Bảng xếp hạng Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp 2021/2022 mới nhất hôm nay. Cập nhật BXH Ligue 1 mùa giải 2021 - 2022 liên tục, chính xác nhất.
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 22 | 17 | 3 | 2 | 54 | 17 | 37 | 54 |
2 | Olympique Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 20 | 23 | 46 |
3 | RC Lens | 22 | 13 | 7 | 2 | 34 | 16 | 18 | 46 |
4 | AS Monaco | 22 | 13 | 5 | 4 | 48 | 29 | 19 | 44 |
5 | Stade Rennes | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 25 | 16 | 40 |
6 | Lille OSC | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 27 | 11 | 38 |
7 | FC Lorient | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 34 | 1 | 36 |
8 | OGC Nice | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 21 | 6 | 34 |
9 | Olympique Lyon | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 24 | 9 | 32 |
10 | Stade Reims | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 26 | 0 | 30 |
11 | Clermont Foot 63 | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 29 | -5 | 30 |
12 | Toulouse FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 36 | 38 | -2 | 29 |
13 | FC Nantes | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 26 | -3 | 25 |
14 | Stade Brest 29 | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 35 | -11 | 20 |
15 | Montpellier HSC | 22 | 6 | 2 | 14 | 31 | 45 | -14 | 20 |
16 | ESTAC Troyes | 22 | 4 | 7 | 11 | 33 | 48 | -15 | 19 |
17 | Strasbourg Alsace | 22 | 3 | 9 | 10 | 27 | 39 | -12 | 18 |
18 | AC Ajaccio | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 |
19 | AJ Auxerre | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 46 | -28 | 14 |
20 | Angers SCO | 22 | 2 | 3 | 17 | 18 | 47 | -29 | 9 |
-
Hạng nhất Anh
-
FA Cup
-
Cúp Liên đoàn Anh
-
Hạng 2 Tây Ban Nha
-
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
-
Hạng 2 Italia
-
Cúp Quốc gia Italia
-
Hạng 2 Đức
-
Cúp Quốc gia Đức
-
Cúp Quốc gia Pháp
-
Cúp Liên đoàn Pháp
-
Cúp C2 châu Âu
-
VĐQG Scotland
-
VĐQG Hà Lan
-
VĐQG Nga
-
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
-
VĐQG Bồ Đào Nha
-
VĐQG Bỉ
-
VĐQG Đan Mạch
-
VĐQG Thụy Điển
-
VĐQG Na Uy
-
VĐQG Nhật Bản
-
VĐQG Trung Quốc
-
VĐQG Hàn Quốc
-
VĐQG Australia
-
VĐQG Brazil
-
VĐQG Argentina
-
Giải nhà nghề Mỹ (MLS)
-
Copa Libertadores
-
Copa Sudamericana
-
Cúp C1 châu Á
-
UEFA Nations League
-
V-League
-
Cúp Quốc gia Việt Nam
-
Euro
-
Copa America
-
Gold Cup
-
Olympic Tokyo