Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ 2021/2022 mới nhất hôm nay. Cập nhật BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2021 - 2022 liên tục, chính xác nhất.
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KRC Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 69 | 30 | 39 | 68 |
2 | Union Saint-Gilloise | 30 | 20 | 5 | 5 | 61 | 36 | 25 | 65 |
3 | Royal Antwerp FC | 30 | 18 | 6 | 6 | 53 | 25 | 28 | 60 |
4 | KAA Gent | 30 | 15 | 6 | 9 | 56 | 34 | 22 | 51 |
5 | Club Brugge | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | 36 | 13 | 49 |
6 | KVC Westerlo | 30 | 14 | 6 | 10 | 58 | 49 | 9 | 48 |
7 | Standard Liege | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 40 | 8 | 46 |
8 | RSC Anderlecht | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 38 | 6 | 42 |
9 | Royal Charleroi SC | 29 | 12 | 5 | 12 | 36 | 38 | -2 | 41 |
10 | Cercle Brugge | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 41 | 0 | 41 |
11 | Oud-Heverlee Leuven | 30 | 10 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 39 |
12 | St. Truidense VV | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 34 | -4 | 39 |
13 | Yellow-Red KV Mechelen | 29 | 9 | 6 | 14 | 39 | 53 | -14 | 33 |
14 | KV Kortrijk | 30 | 8 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | 30 |
15 | KAS Eupen | 30 | 7 | 6 | 17 | 39 | 62 | -23 | 27 |
16 | KV Oostende | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 63 | -29 | 24 |
17 | SV Zulte Waregem | 30 | 5 | 9 | 16 | 41 | 69 | -28 | 24 |
18 | RFC Seraing | 30 | 5 | 4 | 21 | 26 | 58 | -32 | 19 |
-
Hạng nhất Anh
-
FA Cup
-
Cúp Liên đoàn Anh
-
Hạng 2 Tây Ban Nha
-
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
-
Hạng 2 Italia
-
Cúp Quốc gia Italia
-
Hạng 2 Đức
-
Cúp Quốc gia Đức
-
Cúp Quốc gia Pháp
-
Cúp Liên đoàn Pháp
-
Cúp C2 châu Âu
-
VĐQG Scotland
-
VĐQG Hà Lan
-
VĐQG Nga
-
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
-
VĐQG Bồ Đào Nha
-
VĐQG Bỉ
-
VĐQG Đan Mạch
-
VĐQG Thụy Điển
-
VĐQG Na Uy
-
VĐQG Nhật Bản
-
VĐQG Trung Quốc
-
VĐQG Hàn Quốc
-
VĐQG Australia
-
VĐQG Brazil
-
VĐQG Argentina
-
Giải nhà nghề Mỹ (MLS)
-
Copa Libertadores
-
Copa Sudamericana
-
Cúp C1 châu Á
-
UEFA Nations League
-
V-League
-
Cúp Quốc gia Việt Nam
-
Euro
-
Copa America
-
Gold Cup
-
Olympic Tokyo