Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ 2021/2022 mới nhất hôm nay. Cập nhật BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2021 - 2022 liên tục, chính xác nhất.
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray Istanbul | 25 | 19 | 3 | 3 | 52 | 19 | 33 | 60 |
2 | Fenerbahce Istanbul | 24 | 17 | 3 | 4 | 61 | 26 | 35 | 54 |
3 | Besiktas Istanbul | 25 | 14 | 7 | 4 | 45 | 25 | 20 | 49 |
4 | Adana Demirspor | 25 | 12 | 9 | 4 | 47 | 27 | 20 | 45 |
5 | Trabzonspor | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 44 |
6 | Istanbul Basaksehir | 24 | 12 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 41 |
7 | Kayserispor | 25 | 12 | 2 | 11 | 39 | 36 | 3 | 38 |
8 | Konyaspor | 25 | 8 | 10 | 7 | 29 | 27 | 2 | 34 |
9 | Fatih Karagumruk Istanbul | 24 | 7 | 10 | 7 | 51 | 47 | 4 | 31 |
10 | Antalyaspor | 25 | 8 | 4 | 13 | 32 | 40 | -8 | 28 |
11 | Alanyaspor | 25 | 7 | 7 | 11 | 35 | 46 | -11 | 28 |
12 | Sivasspor | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 38 | -7 | 27 |
13 | Kasimpasa Istanbul | 25 | 7 | 5 | 13 | 31 | 44 | -13 | 26 |
14 | Gaziantep FK | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 39 | -8 | 25 |
15 | MKE Ankaragucu | 24 | 7 | 4 | 13 | 27 | 37 | -10 | 25 |
16 | Istanbulspor AS | 24 | 7 | 3 | 14 | 27 | 48 | -21 | 24 |
17 | Giresunspor | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 42 | -19 | 23 |
18 | Hatayspor Antakya | 24 | 6 | 5 | 13 | 19 | 47 | -28 | 23 |
19 | Umraniyespor | 25 | 5 | 7 | 13 | 33 | 43 | -10 | 22 |
-
Hạng nhất Anh
-
FA Cup
-
Cúp Liên đoàn Anh
-
Hạng 2 Tây Ban Nha
-
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
-
Hạng 2 Italia
-
Cúp Quốc gia Italia
-
Hạng 2 Đức
-
Cúp Quốc gia Đức
-
Cúp Quốc gia Pháp
-
Cúp Liên đoàn Pháp
-
Cúp C2 châu Âu
-
VĐQG Scotland
-
VĐQG Hà Lan
-
VĐQG Nga
-
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
-
VĐQG Bồ Đào Nha
-
VĐQG Bỉ
-
VĐQG Đan Mạch
-
VĐQG Thụy Điển
-
VĐQG Na Uy
-
VĐQG Nhật Bản
-
VĐQG Trung Quốc
-
VĐQG Hàn Quốc
-
VĐQG Australia
-
VĐQG Brazil
-
VĐQG Argentina
-
Giải nhà nghề Mỹ (MLS)
-
Copa Libertadores
-
Copa Sudamericana
-
Cúp C1 châu Á
-
UEFA Nations League
-
V-League
-
Cúp Quốc gia Việt Nam
-
Euro
-
Copa America
-
Gold Cup
-
Olympic Tokyo